多边协商 Duōbiān xiéshāng
volume volume

Từ hán việt: 【đa biên hiệp thương】

Đọc nhanh: 多边协商 (đa biên hiệp thương). Ý nghĩa là: Hiệp thương đa phương.

Ý Nghĩa của "多边协商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多边协商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiệp thương đa phương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协商

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng jīng 协商 xiéshāng yǒu le 共同语言 gòngtóngyǔyán

    - Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 多边贸易 duōbiānmàoyì 协定 xiédìng

    - Đây là một hiệp định thương mại đa phương.

  • volume volume

    - 会议 huìyì shàng 协商 xiéshāng le 计划 jìhuà

    - Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 见多识广 jiànduōshíguǎng de 商人 shāngrén

    - Ông ấy là một doanh nhân có kiến thức sâu rộng.

  • volume volume

    - dàn zài 乐高 lègāo 商店 shāngdiàn 消费 xiāofèi de 发票 fāpiào zhēn duō

    - Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao