Đọc nhanh: 多边协商 (đa biên hiệp thương). Ý nghĩa là: Hiệp thương đa phương.
多边协商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp thương đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协商
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 他 是 一个 见多识广 的 商人
- Ông ấy là một doanh nhân có kiến thức sâu rộng.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
商›
多›
边›