Đọc nhanh: 独资经营 (độc tư kinh doanh). Ý nghĩa là: Kinh doanh vốn riêng.
独资经营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh doanh vốn riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独资经营
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
- 独资经营
- kinh doanh vốn riêng.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
经›
营›
资›