Đọc nhanh: 多角化增长策略 (đa giác hoá tăng trưởng sách lược). Ý nghĩa là: Chiến lược tăng trưởng đa dạng hóa (Diversification growth strategy).
多角化增长策略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến lược tăng trưởng đa dạng hóa (Diversification growth strategy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多角化增长策略
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 经济 增长 带来 必然 的 变化
- Tăng trưởng kinh tế mang lại thay đổi tất yếu.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 新 政策 刺激 了 经济 增长
- Chính sách mới đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 这项 政策 促进 了 经济 增长
- Chính sách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
增›
多›
略›
策›
角›
长›