Đọc nhanh: 多腺染色体 (đa tuyến nhiễm sắc thể). Ý nghĩa là: nhiễm sắc thể polytene.
多腺染色体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiễm sắc thể polytene
polytene chromosome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多腺染色体
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 他 的 烧 退 了 , 身体 好多 了
- Cơn sốt của anh ấy đã giảm, cơ thể khỏe hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
多›
染›
腺›
色›