Đọc nhanh: 多肉植物 (đa nhụ thực vật). Ý nghĩa là: kế hoạch hay.
多肉植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch hay
succulent (plant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多肉植物
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
植›
物›
⺼›
肉›