Đọc nhanh: 威玛共和国 (uy mã cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Weimar (Đế chế Đức, 1919-1933).
✪ 1. Cộng hòa Weimar (Đế chế Đức, 1919-1933)
Weimar Republic (German Reich, 1919-1933)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威玛共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›
国›
威›
玛›