Đọc nhanh: 多普勒效应 (đa phổ lặc hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng Doppler. Ví dụ : - 我是多普勒效应 Tôi là hiệu ứng Doppler.
多普勒效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng Doppler
the Doppler effect
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多普勒效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 你们 的 反应时间 是 多久
- Thời gian phản hồi của bạn là bao nhiêu?
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 他 为 公司 带来 了 很多 效益
- Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
- 你 应该 多 说 点 好
- Bạn nên nói nhiều lời khen hơn.
- 你 说 的 对 , 我们 应该 多 做 练习
- Bạn nói đúng, chúng ta nên làm thêm nhiều bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
多›
应›
效›
普›