多细胞生物 duō xìbāo shēngwù
volume volume

Từ hán việt: 【đa tế bào sinh vật】

Đọc nhanh: 多细胞生物 (đa tế bào sinh vật). Ý nghĩa là: dạng sống đa bào.

Ý Nghĩa của "多细胞生物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多细胞生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạng sống đa bào

multicellular life form

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多细胞生物

  • volume volume

    - 细胞 xìbāo 生长率 shēngchánglǜ 非常 fēicháng gāo

    - Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.

  • volume volume

    - 新生代 xīnshēngdài 物种 wùzhǒng 多样 duōyàng

    - Thời đại mới loài vật đa dạng.

  • volume volume

    - jùn shì 生物 shēngwù de 主要 zhǔyào 类群 lèiqún 之一 zhīyī

    - Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính

  • volume volume

    - 地球 dìqiú shàng yǒu 许多 xǔduō 不同 bùtóng de 生物 shēngwù

    - Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 生物 shēngwù

    - Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 海洋生物 hǎiyángshēngwù dōu 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Nhiều sinh vật biển rất đẹp.

  • volume

    - 生物工程 shēngwùgōngchéng yǒu 很多 hěnduō 应用 yìngyòng

    - Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 古生物 gǔshēngwù zǎo 已经 yǐjīng 消灭 xiāomiè le

    - rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao