Đọc nhanh: 多细胞生物 (đa tế bào sinh vật). Ý nghĩa là: dạng sống đa bào.
多细胞生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạng sống đa bào
multicellular life form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多细胞生物
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 许多 海洋生物 都 非常 漂亮
- Nhiều sinh vật biển rất đẹp.
- 生物工程 有 很多 应用
- Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
物›
生›
细›
胞›