Đọc nhanh: 多元线性回归 (đa nguyên tuyến tính hồi quy). Ý nghĩa là: multiple linear regression Hồi quy tuyến tính bội.
多元线性回归 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. multiple linear regression Hồi quy tuyến tính bội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元线性回归
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 他们 学到 了 回馈 他人 的 重要性
- Họ học được tầm quan trọng của việc báo đáp cho người khác.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
回›
多›
归›
性›
线›