Đọc nhanh: 天津外国语大学 (thiên tân ngoại quốc ngữ đại học). Ý nghĩa là: Đại học nghiên cứu nước ngoài Thiên Tân.
天津外国语大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học nghiên cứu nước ngoài Thiên Tân
Tianjin Foreign Studies University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津外国语大学
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 在 大学 里 , 我 每天 都 接时 上课
- Ở trường đại học, tôi sát giờ mới lên lớp
- 我们 的 外语 大学 可以 算是 一流 的
- Trường đại học ngoại ngữ của chúng tôi có thể coi là hạng nhất.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
大›
天›
学›
津›
语›