Đọc nhanh: 多头市场 (đa đầu thị trường). Ý nghĩa là: thị trường bò tót.
多头市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường bò tót
bull market
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多头市场
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 市场 上 有 很多 葱
- Ở chợ có rất nhiều hành.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 市场 上 有 多种 车辆 的 类型
- Trên thị trường có rất nhiều loại xe.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 蔬菜 市场 的 菜品 种类 丰富 多样
- Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
多›
头›
市›