Đọc nhanh: 多模光纤 (đa mô quang tiêm). Ý nghĩa là: sợi đa mode.
多模光纤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi đa mode
multimode fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多模光纤
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 幼株 需要 更 多 的 阳光
- Cây con cần nhiều ánh sáng hơn.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 小张 当 了 劳动模范 , 咱 全村 都 很 光彩
- cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
- 这家 店有 很多 人 光顾
- Cửa hàng này có rất nhiều người ghé thăm.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
多›
模›
纤›