Đọc nhanh: 多厂垄断 (đa xưởng lũng đoạn). Ý nghĩa là: Multiplant monopoly.
多厂垄断 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Multiplant monopoly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多厂垄断
- 他任 厂长 多年
- Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy nhiều năm.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 工厂 里 有 很多 叉车
- Trong nhà máy có nhiều xe nâng.
- 他 想 垄断 经济
- Anh ta muốn độc quyền kinh tế.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 厂家 有 很多 员工
- Nhà máy có nhiều nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
垄›
多›
断›