Đọc nhanh: 多产品厂商 (đa sản phẩm xưởng thương). Ý nghĩa là: Multiproduct firm Doanh nghiệp đa sản phẩm.
多产品厂商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Multiproduct firm Doanh nghiệp đa sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多产品厂商
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 厂长 挂帅 抓 产品质量 工作
- xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
厂›
品›
商›
多›