Đọc nhanh: 多元论 (đa nguyên luận). Ý nghĩa là: đa nguyên luận; thuyết đa nguyên.
多元论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa nguyên luận; thuyết đa nguyên
一种唯心主义的哲学观点,认为世界是由多种独立的、不互相依存的实体构成的 (跟'一元论'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元论
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他 有 多元 的 兴趣
- Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 他 受到 很多 谴责 的 评论
- Anh ấy nhận được nhiều bình luận chỉ trích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
多›
论›