线性回归 xiànxìng huíguī
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến tính hồi quy】

Đọc nhanh: 线性回归 (tuyến tính hồi quy). Ý nghĩa là: hồi quy tuyến tính (thống kê).

Ý Nghĩa của "线性回归" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

线性回归 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi quy tuyến tính (thống kê)

linear regression (statistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性回归

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 恨意 hènyì shì 首先 shǒuxiān 找回 zhǎohuí de 人性 rénxìng

    - Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.

  • volume volume

    - 归回 guīhuí 故乡 gùxiāng

    - trở về cố hương; về quê nhà.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 回归 huíguī 故里 gùlǐ

    - Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.

  • volume volume

    - 水位 shuǐwèi 回落 huíluò dào 警戒线 jǐngjièxiàn 以下 yǐxià

    - mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào de 屁股 pìgu chéng 线性 xiànxìng de

    - Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学到 xuédào le 回馈 huíkuì 他人 tārén de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Họ học được tầm quan trọng của việc báo đáp cho người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao