Đọc nhanh: 线性回归 (tuyến tính hồi quy). Ý nghĩa là: hồi quy tuyến tính (thống kê).
线性回归 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi quy tuyến tính (thống kê)
linear regression (statistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性回归
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 我们 终于 回归 故里
- Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 他们 学到 了 回馈 他人 的 重要性
- Họ học được tầm quan trọng của việc báo đáp cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
归›
性›
线›