Đọc nhanh: 多元不饱和脂肪酸 (đa nguyên bất bão hoà chi phương toan). Ý nghĩa là: axit béo không bão hòa đa.
多元不饱和脂肪酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit béo không bão hòa đa
polyunsaturated fatty acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元不饱和脂肪酸
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 衣服 只要 穿着 暖和 就行 , 不必 多去 考究
- quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 她 和 妈妈 差不多 高 了
- Cô ấy cao gần bằng mẹ cô ấy rồi.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
元›
和›
多›
肪›
脂›
酸›
饱›