Đọc nhanh: 多元化 (đa nguyên hoá). Ý nghĩa là: Đa dạng hóa, đa dạng.
多元化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đa dạng hóa, đa dạng
多元化,是一个汉语词语,拼音是duō yuán huà,一指由单一向多样发展,由统一向分散变化;二指多样的,不是集中统一的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元化
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 他 有 多元 的 兴趣
- Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
化›
多›