Đọc nhanh: 贸易多元化 (mậu dị đa nguyên hoá). Ý nghĩa là: đa dạng hóa thương mại.
贸易多元化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng hóa thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易多元化
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 他 有 多元 的 兴趣
- Anh ấy có nhiều sở thích đa dạng.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
化›
多›
易›
贸›