Đọc nhanh: 安徽建筑工业学院 (an huy kiến trúc công nghiệp học viện). Ý nghĩa là: Đại học kiến trúc An Huy.
安徽建筑工业学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học kiến trúc An Huy
Anhui University of Architecture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽建筑工业学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 被 安排 到 学校 工作
- Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 他 是 个 建筑工人
- Anh ấy là một công nhân xây dựng.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 他 在 建筑工地 务工 多年
- Anh ấy đã làm việc tại công trường nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
学›
安›
工›
建›
徽›
筑›
院›