Đọc nhanh: 饱和脂肪酸 (bão hoà chi phương toan). Ý nghĩa là: axit béo bão hòa (SFA).
饱和脂肪酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit béo bão hòa (SFA)
saturated fatty acid (SFA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱和脂肪酸
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
肪›
脂›
酸›
饱›