饱和脂肪酸 bǎohé zhīfángsuān
volume volume

Từ hán việt: 【bão hoà chi phương toan】

Đọc nhanh: 饱和脂肪酸 (bão hoà chi phương toan). Ý nghĩa là: axit béo bão hòa (SFA).

Ý Nghĩa của "饱和脂肪酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饱和脂肪酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. axit béo bão hòa (SFA)

saturated fatty acid (SFA)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱和脂肪酸

  • volume volume

    - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • volume volume

    - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一个 yígè rén 感觉 gǎnjué dào 自己 zìjǐ 已经 yǐjīng 饱和 bǎohé 已经 yǐjīng 胜券在握 shèngquànzàiwò jiù 麻烦 máfán le

    - Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn

  • volume volume

    - 过多 guòduō de 脂肪 zhīfáng duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn de 脂肪 zhīfáng 含量 hánliàng hěn gāo

    - Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.

  • - 吸脂 xīzhī 手术 shǒushù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减少 jiǎnshǎo 局部 júbù 脂肪 zhīfáng

    - Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:ノフ一一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYHS (月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+80AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bão
    • Nét bút:ノフフノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVPRU (弓女心口山)
    • Bảng mã:U+9971
    • Tần suất sử dụng:Cao