Đọc nhanh: 外腰身压定位线 (ngoại yêu thân áp định vị tuyến). Ý nghĩa là: Ép TCM.
外腰身压定位线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép TCM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰身压定位线
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
压›
外›
定›
线›
腰›
身›