Đọc nhanh: 外网固定片L (ngoại võng cố định phiến). Ý nghĩa là: Tay gạt trái.
外网固定片L khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay gạt trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外网固定片L
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
外›
定›
片›
网›