Đọc nhanh: 收集盘扳手L (thu tập bàn ban thủ). Ý nghĩa là: Móc khóa.
收集盘扳手L khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móc khóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘扳手L
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 他 收集 了 很多 邮票
- Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
扳›
收›
盘›
集›