Đọc nhanh: 收集盘簧片 (thu tập bàn hoàng phiến). Ý nghĩa là: Miếng đàn hồi.
收集盘簧片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng đàn hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘簧片
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 老师 收集 了 影片
- Thầy giáo đã sưu tầm các video.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 你 去 收集 一下 大家 的 意见 吧 !
- Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
片›
盘›
簧›
集›