Đọc nhanh: 外科用肩绷带 (ngoại khoa dụng kiên băng đới). Ý nghĩa là: Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật.
外科用肩绷带 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科用肩绷带
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
带›
用›
科›
绷›
肩›