Đọc nhanh: 血清疗法药剂 (huyết thanh liệu pháp dược tễ). Ý nghĩa là: Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh; dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh.
血清疗法药剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh; dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血清疗法药剂
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
法›
清›
疗›
药›
血›