Đọc nhanh: 外滚口印位置线 (ngoại cổn khẩu ấn vị trí tuyến). Ý nghĩa là: In định vị VC ngoài.
外滚口印位置线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In định vị VC ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外滚口印位置线
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
印›
口›
外›
滚›
线›
置›