Đọc nhanh: 切线找原点位置微调 (thiết tuyến trảo nguyên điểm vị trí vi điệu). Ý nghĩa là: Điều chỉnh lại vị trí điểm gốc cắt chỉ.
切线找原点位置微调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều chỉnh lại vị trí điểm gốc cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线找原点位置微调
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 我 找 不到 合适 的 位置
- Tôi không tìm thấy vị trí phù hợp.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我们 借助 地图 来 找到 位置
- Chúng tôi nhờ vào bản đồ để tìm vị trí.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
切›
原›
微›
找›
点›
线›
置›
调›