Đọc nhanh: 外腰身印刷 (ngoại yêu thân ấn xoát). Ý nghĩa là: In MG HN.
外腰身印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In MG HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰身印刷
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 只身 在外
- một mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
外›
腰›
身›