Đọc nhanh: 外延 (ngoại diên). Ý nghĩa là: ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn; gia hạn.
外延 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn; gia hạn
逻辑学上指一个概念所确指的对象的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外延
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
延›