不外 bù wài
volume volume

Từ hán việt: 【bất ngoại】

Đọc nhanh: 不外 (bất ngoại). Ý nghĩa là: không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong..., bất kỳ. Ví dụ : - 大家所谈论的不外工作问题。 những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc. - 不外两种可能 không ngoài hai khả năng

Ý Nghĩa của "不外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不外 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong...

不超出某种范围以外也说不外乎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā suǒ 谈论 tánlùn de 不外 bùwài 工作 gōngzuò 问题 wèntí

    - những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc

  • volume volume

    - wài 两种 liǎngzhǒng 可能 kěnéng

    - không ngoài hai khả năng

✪ 2. bất kỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不外

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 外贸 wàimào 成绩 chéngjì 不错 bùcuò

    - Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - wài 两种 liǎngzhǒng 可能 kěnéng

    - không ngoài hai khả năng

  • volume volume

    - 认识 rènshí 牌子 páizi shàng de 外文 wàiwén

    - Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 外貌 wàimào 取人 qǔrén

    - Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao