Đọc nhanh: 外延伸管 (ngoại diên thân quản). Ý nghĩa là: Ống nối dài ngoài.
外延伸管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống nối dài ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外延伸管
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 道路 延伸 得 笔直
- Con đường kéo dài thẳng tắp.
- 你 尽管 躺 着 , 我 不是 外人
- Cậu cứ nằm đi, tớ đâu phải người ngoài.
- 这 条 路向 远处 绵延 伸展
- Con đường này kéo dài và trải dài ra phía xa.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
外›
延›
管›