Đọc nhanh: 外交部部长 (ngoại giao bộ bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Ngoại giao.
外交部部长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng Ngoại giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交部部长
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 前任 部长
- Bộ trưởng tiền nhiệm.
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 外交部 发言人
- người phát ngôn Bộ Ngoại Giao
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 他 在 交通部门 任职
- anh ấy nhận chức trong nghành giao thông.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
外›
部›
长›