越中友谊宫 yuè zhōng yǒuyì gōng
volume volume

Từ hán việt: 【việt trung hữu nghị cung】

Đọc nhanh: 越中友谊宫 (việt trung hữu nghị cung). Ý nghĩa là: Cung hữu nghị Việt-Trung.

Ý Nghĩa của "越中友谊宫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越中友谊宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cung hữu nghị Việt-Trung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越中友谊宫

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 我们 wǒmen de 友邦 yǒubāng

    - Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.

  • volume volume

    - zhōng fēi 一直 yìzhí 保持 bǎochí 友好关系 yǒuhǎoguānxì

    - Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - liǎng guó 巩固 gǒnggù 友谊 yǒuyì 关系 guānxì

    - Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 中越 zhōngyuè de 文化 wénhuà yǒu 区别 qūbié

    - Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 交流 jiāoliú le 球艺 qiúyì 增进 zēngjìn le 友谊 yǒuyì

    - trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.

  • volume volume

    - 巩固 gǒnggù 加强 jiāqiáng 越中 yuèzhōng 友好关系 yǒuhǎoguānxì

    - Củng cố và tăng cường quan hệ hữu nghị Việt-Trung.

  • volume volume

    - 为了 wèile 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 今天 jīntiān 不醉 bùzuì guī

    - Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao