Đọc nhanh: 夏历 (hạ lịch). Ý nghĩa là: nông lịch; âm lịch.
夏历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông lịch; âm lịch
农历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏历
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
夏›