Đọc nhanh: 夏粮 (hạ lương). Ý nghĩa là: lương thực vụ chiêm.
夏粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thực vụ chiêm
夏季收获的粮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏粮
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 今年 天年 不好 , 粮食 歉收
- mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 今年 收 了 多少 粮食
- Năm nay thu hoạch được bao nhiêu lương thực?
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
粮›