Đọc nhanh: 冬虫夏草 (đông trùng hạ thảo). Ý nghĩa là: trùng thảo; đông trùng hạ thảo, cây đông trùng hạ thảo.
冬虫夏草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trùng thảo; đông trùng hạ thảo
真菌的一种,寄生在鳞翅目昆虫的幼体中,被害的幼虫冬季钻入土内,逐渐形成菌核,夏季从菌核或死虫的身体上长出菌体的繁殖器官来,形状像草,所以叫冬虫夏草可入药简称 虫草
✪ 2. cây đông trùng hạ thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬虫夏草
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 这里 冬季 干冷 , 夏季 燥热
- Nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
夏›
草›
虫›