Đọc nhanh: 复方阿斯匹林 (phục phương a tư thất lâm). Ý nghĩa là: Thuốc apc.
复方阿斯匹林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc apc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复方阿斯匹林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
复›
斯›
方›
林›
阿›