Đọc nhanh: 波阿斯 (ba a tư). Ý nghĩa là: Bô-ô (con trai của Cá hồi và Ra-háp). Ví dụ : - 他居然用波阿斯·瓦迪亚的 Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
波阿斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bô-ô (con trai của Cá hồi và Ra-háp)
Boaz (son of Salmon and Rahab)
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波阿斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
阿›