复方 fùfāng
volume volume

Từ hán việt: 【phục phương】

Đọc nhanh: 复方 (phục phương). Ý nghĩa là: đơn thuốc kép (do hai hoặc hơn hai đơn thuốc Đông y có sẵn gộp lại), thuốc tổng hợp; thuốc phối hợp. Ví dụ : - 复方阿司匹林。 as-pi-rin tổng hợp

Ý Nghĩa của "复方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đơn thuốc kép (do hai hoặc hơn hai đơn thuốc Đông y có sẵn gộp lại)

中医指由两个或两个以上成方配成的方子

✪ 2. thuốc tổng hợp; thuốc phối hợp

西医指成药中含有两种或两种以上药品的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复方

  • volume volume

    - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • volume volume

    - guà de 使用 shǐyòng 方法 fāngfǎ hěn 复杂 fùzá

    - Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 报复 bàofù 对方 duìfāng

    - Họ muốn trả thù đối phương.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 原因 yuányīn shì 复杂 fùzá 归结 guījié 起来 qǐlai wài 三个 sāngè 方面 fāngmiàn

    - nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.

  • volume volume

    - 回复 huífù 远方 yuǎnfāng de jiǎn

    - Tôi trả lời thư của phương xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao