Đọc nhanh: 复方维生素B (phục phương duy sinh tố). Ý nghĩa là: Thuốc vitamin B, Thuốc vitamin b.
复方维生素B khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc vitamin B
复方维生素B,主要成分:维生素B1,维生素B2,维生素B6,烟酰胺,泛酸钙 。功能主治:本品可补充维生素B族,用于维生素B1、维生素B2、维生素B6等缺乏症,以及营养不良、糙皮病、食欲不振等。
✪ 2. Thuốc vitamin b
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复方维生素B
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 柚子 富含 维生素 C
- Bưởi rất giàu vitamin C.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 维生素 C 因 受热 而 破坏
- vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
方›
生›
素›
维›