Đọc nhanh: 复圆 (phục viên). Ý nghĩa là: tròn trở lại (sau khi hết nhật thực và nguyệt thực).
复圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tròn trở lại (sau khi hết nhật thực và nguyệt thực)
日食或月食的过程中,月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次外切时的位置关系,也指发生这种位置关系的时刻复圆是日食或月食过程的结束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复圆
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
复›