Đọc nhanh: 空气传染病 (không khí truyền nhiễm bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh truyền nhiễm qua không khí.
空气传染病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh truyền nhiễm qua không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气传染病
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 她 害 了 一种 传染病
- Cô ấy bị mắc một loại bệnh truyền nhiễm.
- 医院 消灭 了 大部分 传染病
- Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
- 我 这次 生病 跟 空气污染 没什么 关系
- Lần đổ bệnh này của tôi không liên quan gì tới ô nhiễm không khí.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
染›
气›
病›
空›