Đọc nhanh: 复分解反应 (phục phân giải phản ứng). Ý nghĩa là: metathesis (hóa học).
复分解反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metathesis (hóa học)
metathesis (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复分解反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
反›
复›
应›
解›