Đọc nhanh: 复变函数论 (phục biến hàm số luận). Ý nghĩa là: (toán học.) lý thuyết về chức năng của một biến phức.
复变函数论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) lý thuyết về chức năng của một biến phức
(math.) theory of functions of a complex variable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复变函数论
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 恢复 丢失 的 数据 很 重要
- Khôi phục dữ liệu bị mất rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
变›
复›
数›
论›