备查簿 bèichá bù
volume volume

Từ hán việt: 【bị tra bạ】

Đọc nhanh: 备查簿 (bị tra bạ). Ý nghĩa là: Sổ kế toán ghi nhớ.

Ý Nghĩa của "备查簿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备查簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sổ kế toán ghi nhớ

【备查簿】 “备查登记簿”的简称。又称“补助登记簿”。指对不属于日记帐和分类帐登记范围的某些备查事项进行登记的一种帐簿。如:租入固定资产备查簿、代销商品备查簿、受托加工材料备查簿、投资借款指标备查簿等。备查簿可根据各企业单位的实际需要设置。设置备查簿,便于日后对有关事项进行查考。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备查簿

  • volume volume

    - 车间主任 chējiānzhǔrèn 检查 jiǎnchá le 设备 shèbèi

    - Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.

  • volume volume

    - qǐng 保留 bǎoliú 发票 fāpiào 以备 yǐbèi 查验 cháyàn

    - Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 赶紧 gǎnjǐn 检查 jiǎnchá 设备 shèbèi

    - Các bạn hãy kiểm tra thiết bị ngay lập tức.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 现有 xiànyǒu de 设备 shèbèi

    - Cô ấy kiểm tra thiết bị hiện có.

  • volume volume

    - qǐng 检查一下 jiǎncháyīxià 消防设备 xiāofángshèbèi

    - Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.

  • volume volume

    - 微波 wēibō 设备 shèbèi 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 备忘录 bèiwànglù 可能 kěnéng shì 调查 diàochá 人员 rényuán 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 证据 zhèngjù

    - Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao