Đọc nhanh: 壮观的瀑布 (tráng quan đích bộc bố). Ý nghĩa là: Thác nước đồ sộ. Ví dụ : - 全球15个最壮观的瀑布之最 Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
壮观的瀑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thác nước đồ sộ
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮观的瀑布
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 开幕式 典礼 是 个 壮观 的 场面
- lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
布›
瀑›
的›
观›