倒也是 dào yěshì
volume volume

Từ hán việt: 【đảo dã thị】

Đọc nhanh: 倒也是 (đảo dã thị). Ý nghĩa là: Tôi cũng nghĩ vậy; đúng vậy (dùng khi nhận định điều ai đó nói là đúng). Ví dụ : - 这倒也是 Đúng là như vậy

Ý Nghĩa của "倒也是" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒也是 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi cũng nghĩ vậy; đúng vậy (dùng khi nhận định điều ai đó nói là đúng)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这倒 zhèdào shì

    - Đúng là như vậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒也是

  • volume volume

    - 这倒 zhèdào shì

    - Đúng là như vậy

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 万一出 wànyīchū le 问题 wèntí 不能 bùnéng ràng 一个 yígè rén 担不是 dānbúshì

    - nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 倒转 dàozhuǎn 来说 láishuō 道理 dàoli shì 一样 yīyàng

    - nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.

  • volume volume

    - 1 5 de 倒数 dàoshǔ shì 5

    - Số nghịch đảo của 5 là 1/5.

  • volume volume

    - 倒退 dàotuì 三十年 sānshínián shì zhuàng 小伙子 xiǎohuǒzi

    - ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 对不起 duìbùqǐ 干嘛 gànma 这倒 zhèdào shì

    - Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao