Đọc nhanh: 倒也是 (đảo dã thị). Ý nghĩa là: Tôi cũng nghĩ vậy; đúng vậy (dùng khi nhận định điều ai đó nói là đúng). Ví dụ : - 这倒也是 Đúng là như vậy
倒也是 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi cũng nghĩ vậy; đúng vậy (dùng khi nhận định điều ai đó nói là đúng)
- 这倒 也 是
- Đúng là như vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒也是
- 这倒 也 是
- Đúng là như vậy
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 倒转 来说 , 道理 也 是 一样
- nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
- 既然 他 对不起 我 , 我 去 干嘛 这倒 也 是
- Anh ta có lỗi với tôi, tôi còn đi làm cái gì nữa- Đúng vậy
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
倒›
是›