Đọc nhanh: 壮族 (tráng tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.). Ví dụ : - 中国广西壮族自治区。 Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
壮族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.)
中国少数民族之一,分布在广西和云南、广东
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
族›